mc carthyism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mc carthyism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mc carthyism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mc carthyism.
Từ điển Anh Việt
mc carthyism
/mə'kɑ:θiizm/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng Mác Các-thi
Từ liên quan
- mc
- mca
- mcg
- mci
- mcga
- mcia
- mckim
- mcgraw
- mcallen
- mcluhan
- mccarthy
- mccauley
- mcguffey
- mcguffin
- mcintosh
- mckinley
- mcmaster
- mcalester
- mccartney
- mccormick
- mccullers
- mcpherson
- mccarthyism
- mccarthyist
- mc carthyism
- mc carthyite
- mc guire act
- mc leod gage
- mc (motorcar)
- mc nemar test
- mc (megacycle)
- mcpherson strut
- mcburney's point
- mcardle's disease
- mc (marginal check)
- mc michael's viscometer
- mcm (multi chip module)
- mcc (magnetic card code)
- mcu (micro control unit)
- mcc (master control code)
- mcguffey eclectic readers
- mcr (machine check handler)
- mcp (master control program)
- mcs (message control system)
- mcp (message control program)
- mcs (multiple console support
- mct (monitoring control table)
- mca (microchannel architecture)
- mcw (modulated continuous wase)
- mca (media control architecture)