mcu (micro control unit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mcu (micro control unit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mcu (micro control unit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mcu (micro control unit).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mcu (micro control unit)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ vi điều khiển