long-range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-range.

Từ điển Anh Việt

  • long-range

    /'lɔɳ'reindʤ/

    * tính từ

    có tầm xa

    long-range gun: súng bắn tầm xa

  • long-range

    tác dụng tầm xa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-range

    * kỹ thuật

    cỡ lớn

    điện lạnh:

    tác dụng xa

    tầm xa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long-range

    involving an extended span of time

    long-range goals

    suitable for or reaching long distances

    long-range nuclear capability