long-range detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-range detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-range detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-range detection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-range detection

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự dò tìm tầm xa