long-range field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-range field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-range field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-range field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-range field

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bãi cỏ kéo dài