long-range correlation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-range correlation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-range correlation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-range correlation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-range correlation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tương quan tầm dài