liquid luminescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquid luminescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid luminescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid luminescence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquid luminescence

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phát quang (của chất) lỏng