liquid crystal display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquid crystal display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid crystal display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid crystal display.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquid crystal display
* kỹ thuật
màn hình LCD
màn hình tinh thể lỏng
xây dựng:
mặt hiển thị tinh thể lỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liquid crystal display
a digital display that uses liquid crystal cells that change reflectivity in an applied electric field; used for portable computer displays and watches etc.
Synonyms: LCD
Từ liên quan
- liquid
- liquid a
- liquid b
- liquidus
- liquid a1
- liquid ph
- liquidate
- liquidise
- liquidity
- liquidize
- liquid air
- liquid egg
- liquid gas
- liquid leg
- liquid mud
- liquidator
- liquidiser
- liquidizer
- liquidness
- liquid clay
- liquid debt
- liquid diet
- liquid feed
- liquid film
- liquid fish
- liquid flow
- liquid form
- liquid fuel
- liquid gold
- liquid head
- liquid line
- liquid main
- liquid milk
- liquid neon
- liquid pred
- liquid pump
- liquid seal
- liquid soap
- liquid soil
- liquid trap
- liquid unit
- liquidambar
- liquidation
- liquidtight
- liquid apple
- liquid asset
- liquid bleed
- liquid cargo
- liquid fuels
- liquid honey