liquid crystal display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquid crystal display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid crystal display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid crystal display.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquid crystal display

    * kỹ thuật

    màn hình LCD

    màn hình tinh thể lỏng

    xây dựng:

    mặt hiển thị tinh thể lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liquid crystal display

    a digital display that uses liquid crystal cells that change reflectivity in an applied electric field; used for portable computer displays and watches etc.

    Synonyms: LCD