judging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • judging

    Similar:

    judgment: the cognitive process of reaching a decision or drawing conclusions

    Synonyms: judgement

    judge: determine the result of (a competition)

    evaluate: form a critical opinion of

    I cannot judge some works of modern art

    How do you evaluate this grant proposal?" "We shouldn't pass judgment on other people

    Synonyms: pass judgment, judge

    estimate: judge tentatively or form an estimate of (quantities or time)

    I estimate this chicken to weigh three pounds

    Synonyms: gauge, approximate, guess, judge

    pronounce: pronounce judgment on

    They labeled him unfit to work here

    Synonyms: label, judge

    judge: put on trial or hear a case and sit as the judge at the trial of

    The football star was tried for the murder of his wife

    The judge tried both father and son in separate trials

    Synonyms: adjudicate, try

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).