intrinsic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intrinsic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrinsic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrinsic.

Từ điển Anh Việt

  • intrinsic

    /in'trinsik/ (intrinsical) /in'trinsikəl/

    * tính từ

    (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong

    intrinsic value: giá trị bên trong; giá trị thực chất

    (giải phẫu) ở bên trong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intrinsic

    * kỹ thuật

    bản thân

    bên trong

    được cài đặt sẵn

    được định nghĩa trước

    nội tại

    thực

    điện lạnh:

    trong

    tự tại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intrinsic

    belonging to a thing by its very nature

    form was treated as something intrinsic, as the very essence of the thing"- John Dewey

    Synonyms: intrinsical

    Antonyms: extrinsic

    situated within or belonging solely to the organ or body part on which it acts

    intrinsic muscles