intrinsical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intrinsical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrinsical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrinsical.
Từ điển Anh Việt
intrinsical
/in'trinsik/ (intrinsical) /in'trinsikəl/
* tính từ
(thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
intrinsic value: giá trị bên trong; giá trị thực chất
(giải phẫu) ở bên trong
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intrinsical
* kỹ thuật
nội tại