intrinsic mobility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intrinsic mobility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrinsic mobility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrinsic mobility.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intrinsic mobility

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ linh động nội tại

    độ linh động riêng