intrinsic conductivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intrinsic conductivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrinsic conductivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrinsic conductivity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intrinsic conductivity
* kỹ thuật
điện:
độ dẫn điện thuần
tính dẫn điện thuần
Từ liên quan
- intrinsic
- intrinsical
- intrinsic(al)
- intrinsically
- intrinsic area
- intrinsic font
- intrinsic safe
- intrinsic spin
- intrinsic fraud
- intrinsic layer
- intrinsic value
- intrinsic energy
- intrinsic factor
- intrinsic metric
- intrinsic muscle
- intrinsic function
- intrinsic mobility
- intrinsic property
- intrinsic strength
- intrinsic variable
- intrinsically safe
- intrinsic impedance
- intrinsic induction
- intrinsic shrinkage
- intrinsic stability
- intrinsic viscosity
- intrinsic conduction
- intrinsic derivative
- intrinsic resistance
- intrinsic capacitance
- intrinsic coordinates
- intrinsic temperature
- intrinsic conductivity
- intrinsic flux density
- intrinsic photo effect
- intrinsic semiconductor
- intrinsic-barrier diode
- intrinsic strength curve
- intrinsically linear model
- intrinsic photoconductivity
- intrinsic temperature range
- intrinsic-barrier transistor
- intrinsically safe instrument
- intrinsic equations of a space curve