intrinsic equations of a space curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intrinsic equations of a space curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrinsic equations of a space curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrinsic equations of a space curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intrinsic equations of a space curve
* kỹ thuật
toán & tin:
phương trình nội tại của đường cong ghềnh
Từ liên quan
- intrinsic
- intrinsical
- intrinsic(al)
- intrinsically
- intrinsic area
- intrinsic font
- intrinsic safe
- intrinsic spin
- intrinsic fraud
- intrinsic layer
- intrinsic value
- intrinsic energy
- intrinsic factor
- intrinsic metric
- intrinsic muscle
- intrinsic function
- intrinsic mobility
- intrinsic property
- intrinsic strength
- intrinsic variable
- intrinsically safe
- intrinsic impedance
- intrinsic induction
- intrinsic shrinkage
- intrinsic stability
- intrinsic viscosity
- intrinsic conduction
- intrinsic derivative
- intrinsic resistance
- intrinsic capacitance
- intrinsic coordinates
- intrinsic temperature
- intrinsic conductivity
- intrinsic flux density
- intrinsic photo effect
- intrinsic semiconductor
- intrinsic-barrier diode
- intrinsic strength curve
- intrinsically linear model
- intrinsic photoconductivity
- intrinsic temperature range
- intrinsic-barrier transistor
- intrinsically safe instrument
- intrinsic equations of a space curve