intrinsic factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intrinsic factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrinsic factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrinsic factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intrinsic factor

    * kỹ thuật

    y học:

    yếu tố nội tại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intrinsic factor

    a substance produced by the mucosa of the stomach and intestines that is essential for the absorption of vitamin B12

    lack of intrinsic factor can result in pernicious anemia