intrinsic property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intrinsic property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrinsic property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrinsic property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intrinsic property

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tính chất bên trong

    tính tự tại