inside information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inside information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inside information

    * kinh tế

    nguồn tin bên trong

    thông tin nội bộ

    tin riêng

    tin tức bí mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inside information

    Similar:

    details: true confidential information

    after the trial he gave us the real details