inside information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inside information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inside information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inside information.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inside information
* kinh tế
nguồn tin bên trong
thông tin nội bộ
tin riêng
tin tức bí mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inside information
Similar:
details: true confidential information
after the trial he gave us the real details
Từ liên quan
- inside
- insider
- inside air
- inside fin
- inside job
- inside lag
- inside out
- inside-out
- inside area
- inside deal
- inside door
- inside form
- inside gear
- inside jaws
- inside lane
- inside left
- inside loop
- inside tool
- inside weld
- inside brake
- inside cable
- inside court
- inside cover
- inside gauge
- inside money
- inside price
- inside right
- inside screw
- inside taper
- inside track
- inside [inner
- inside broker
- inside clinch
- inside facing
- inside finish
- inside lining
- inside market
- inside splice
- inside stairs
- inside thread
- inside address
- inside antenna
- inside caliper
- inside passage
- inside selling
- inside shutter
- inside splines
- inside surface
- inside welding
- inside brushing