inherit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inherit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherit.

Từ điển Anh Việt

  • inherit

    /in'herit/

    * ngoại động từ

    hưởng, thừa hưởng, thừa kế

    * nội động từ

    là người thừa kế

  • inherit

    thừa hưởng, kế tục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inherit

    * kinh tế

    kế thừa

    thừa kế

    * kỹ thuật

    di truyền

    kế thừa

    toán & tin:

    kế tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inherit

    obtain from someone after their death

    I inherited a castle from my French grandparents

    receive from a predecessor

    The new chairman inherited many problems from the previous chair

    receive by genetic transmission

    I inherited my good eyesight from my mother