inherited audience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inherited audience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherited audience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherited audience.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inherited audience

    * kinh tế

    khán

    thính giả đi lưu