inherited error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherited error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherited error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherited error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inherited error
* kỹ thuật
lỗi kéo theo
lỗi vốn có
sai số tích lũy
toán & tin:
lỗi kế thừa
lỗi thừa kế
sai số thừa hưởng
điện tử & viễn thông:
sai số kéo theo