inherited disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherited disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherited disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherited disease.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inherited disease
* kỹ thuật
bệnh di truyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inherited disease
Similar:
genetic disease: a disease or disorder that is inherited genetically
Synonyms: genetic disorder, genetic abnormality, genetic defect, congenital disease, inherited disorder, hereditary disease, hereditary condition