inherit as a legatee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherit as a legatee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherit as a legatee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherit as a legatee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inherit as a legatee
* kinh tế
thừa kế di sản
Từ liên quan
- inherit
- inherited
- inheritor
- inheriting
- inheritrix
- inheritable
- inheritance
- inheritress
- inheritrices
- inheritability
- inheritance tax
- inherited error
- inheritance code
- inherited wealth
- inheritance graph
- inherited disease
- inheritance at law
- inherited audience
- inherited disorder
- inheritable tenancy
- inherit as a legatee
- inheritance property