inheritor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inheritor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inheritor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inheritor.

Từ điển Anh Việt

  • inheritor

    /in'heritə/

    * danh từ

    người thừa kế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inheritor

    * kinh tế

    người thừa kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inheritor

    Similar:

    heir: a person who is entitled by law or by the terms of a will to inherit the estate of another

    Synonyms: heritor