inheriting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inheriting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inheriting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inheriting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inheriting

    having the legal right to inherit

    Similar:

    inherit: obtain from someone after their death

    I inherited a castle from my French grandparents

    inherit: receive from a predecessor

    The new chairman inherited many problems from the previous chair

    inherit: receive by genetic transmission

    I inherited my good eyesight from my mother

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).