inheritable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inheritable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inheritable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inheritable.
Từ điển Anh Việt
inheritable
/in'heritəbl/
* tính từ
có thể thừa hưởng, có thể thừa kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inheritable
capable of being inherited
inheritable traits such as eye color
an inheritable title
Synonyms: heritable
Antonyms: noninheritable