noninheritable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noninheritable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noninheritable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noninheritable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noninheritable
not inheritable
Synonyms: nonheritable
Antonyms: inheritable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).