influence machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
influence machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm influence machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của influence machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
influence machine
* kỹ thuật
máy phát tĩnh điện
điện:
máy điện ảnh hưởng
điện lạnh:
máy điện hưởng
Từ liên quan
- influence
- influenced
- influencer
- influences
- influenceable
- influence area
- influence line
- influence basin
- influence chart
- influence factor
- influence number
- influence diagram
- influence machine
- influence peddler
- influence surface
- influence line chart
- influence coefficient
- influence electricity
- influence line for shear
- influence line for moment
- influence line of moments
- influence line for reaction
- influence line for bending moment
- influence line for direct compression or tension