influence line chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
influence line chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm influence line chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của influence line chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
influence line chart
* kỹ thuật
xây dựng:
bảng tra đường ảnh hưởng
Từ liên quan
- influence
- influenced
- influencer
- influences
- influenceable
- influence area
- influence line
- influence basin
- influence chart
- influence factor
- influence number
- influence diagram
- influence machine
- influence peddler
- influence surface
- influence line chart
- influence coefficient
- influence electricity
- influence line for shear
- influence line for moment
- influence line of moments
- influence line for reaction
- influence line for bending moment
- influence line for direct compression or tension