influence diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

influence diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm influence diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của influence diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • influence diagram

    * kỹ thuật

    đường ảnh hưởng

    cơ khí & công trình:

    đường cong cộng hưởng