incident warning sign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incident warning sign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incident warning sign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incident warning sign.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incident warning sign
* kỹ thuật
dấu hiệu cảnh báo tai nạn
Từ liên quan
- incident
- incidental
- incidentals
- incidentally
- incidentless
- incident beam
- incident wave
- incident angle
- incident light
- incident plane
- incident power
- incident sound
- incidentalness
- incident record
- incident signal
- incidental loss
- incidental time
- incidental music
- incident particle
- incidental charges
- incidental expense
- incidental revenue
- incident plane wave
- incidental expenses
- incident warning sign
- incidental modulation
- incidental parameters
- incidental constituent
- incidental maintenance
- incident field intensity
- incidental phase modulation
- incidental amplitude modulation
- incidental frequency modulation