incidental expenses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incidental expenses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incidental expenses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incidental expenses.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incidental expenses
* kinh tế
chi phí bất ngờ
chi phí linh tinh
chi phí phụ
chi phí thất thường
* kỹ thuật
chi phí phụ
phụ phí
Từ liên quan
- incidental
- incidentals
- incidentally
- incidentalness
- incidental loss
- incidental time
- incidental music
- incidental charges
- incidental expense
- incidental revenue
- incidental expenses
- incidental modulation
- incidental parameters
- incidental constituent
- incidental maintenance
- incidental phase modulation
- incidental amplitude modulation
- incidental frequency modulation