incidental phase modulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incidental phase modulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incidental phase modulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incidental phase modulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incidental phase modulation
* kỹ thuật
toán & tin:
sự điều chế pha ngẫu nhiên
Từ liên quan
- incidental
- incidentals
- incidentally
- incidentalness
- incidental loss
- incidental time
- incidental music
- incidental charges
- incidental expense
- incidental revenue
- incidental expenses
- incidental modulation
- incidental parameters
- incidental constituent
- incidental maintenance
- incidental phase modulation
- incidental amplitude modulation
- incidental frequency modulation