incidental constituent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incidental constituent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incidental constituent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incidental constituent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incidental constituent

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thành phần phụ

    thành phần thứ yếu