incidental maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incidental maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incidental maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incidental maintenance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incidental maintenance
* kỹ thuật
xây dựng:
duy tu
Từ liên quan
- incidental
- incidentals
- incidentally
- incidentalness
- incidental loss
- incidental time
- incidental music
- incidental charges
- incidental expense
- incidental revenue
- incidental expenses
- incidental modulation
- incidental parameters
- incidental constituent
- incidental maintenance
- incidental phase modulation
- incidental amplitude modulation
- incidental frequency modulation