incidental time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incidental time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incidental time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incidental time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incidental time
* kỹ thuật
toán & tin:
thời gian linh tinh
thời gian phụ
Từ liên quan
- incidental
- incidentals
- incidentally
- incidentalness
- incidental loss
- incidental time
- incidental music
- incidental charges
- incidental expense
- incidental revenue
- incidental expenses
- incidental modulation
- incidental parameters
- incidental constituent
- incidental maintenance
- incidental phase modulation
- incidental amplitude modulation
- incidental frequency modulation