incidental music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incidental music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incidental music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incidental music.

Từ điển Anh Việt

  • incidental music

    /,insi'dentl'mju:zik/

    * danh từ

    nhạc nền (trong phim, kịch...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incidental music

    music composed to accompany the action of a drama or to fill intervals between scenes