incidental loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incidental loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incidental loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incidental loss.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incidental loss
* kinh tế
tổn thất kèm theo
tổn thất phụ
Từ liên quan
- incidental
- incidentals
- incidentally
- incidentalness
- incidental loss
- incidental time
- incidental music
- incidental charges
- incidental expense
- incidental revenue
- incidental expenses
- incidental modulation
- incidental parameters
- incidental constituent
- incidental maintenance
- incidental phase modulation
- incidental amplitude modulation
- incidental frequency modulation