incident power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incident power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incident power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incident power.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incident power
* kỹ thuật
điện lạnh:
công suất tới
điện tử & viễn thông:
điện năng tới
Từ liên quan
- incident
- incidental
- incidentals
- incidentally
- incidentless
- incident beam
- incident wave
- incident angle
- incident light
- incident plane
- incident power
- incident sound
- incidentalness
- incident record
- incident signal
- incidental loss
- incidental time
- incidental music
- incident particle
- incidental charges
- incidental expense
- incidental revenue
- incident plane wave
- incidental expenses
- incident warning sign
- incidental modulation
- incidental parameters
- incidental constituent
- incidental maintenance
- incident field intensity
- incidental phase modulation
- incidental amplitude modulation
- incidental frequency modulation