incident field intensity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incident field intensity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incident field intensity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incident field intensity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incident field intensity

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cường độ trường tới