improvement trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improvement trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvement trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvement trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improvement trade

    * kinh tế

    buôn bán gia công

    mậu dịch gia công