improvement of river bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
improvement of river bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvement of river bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvement of river bed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
improvement of river bed
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự cải tạo lòng sông
xây dựng:
sự chỉnh trị dòng sông
Từ liên quan
- improvement
- improvement area
- improvement cost
- improvement bonds
- improvement trade
- improvement factor
- improvement notice
- improvement patent
- improvement account
- improvement of soil
- improvement expenses
- improvement threshold
- improvement of river bed
- improvement and expansion
- improvement and betterments
- improvement trade for export
- improvement trade for import