improvement threshold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improvement threshold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvement threshold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvement threshold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improvement threshold

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngưỡng cải tiến