improvement notice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improvement notice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvement notice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvement notice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improvement notice

    * kỹ thuật

    sự chú ý cải tiến