improvement notice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
improvement notice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvement notice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvement notice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
improvement notice
* kỹ thuật
sự chú ý cải tiến
Từ liên quan
- improvement
- improvement area
- improvement cost
- improvement bonds
- improvement trade
- improvement factor
- improvement notice
- improvement patent
- improvement account
- improvement of soil
- improvement expenses
- improvement threshold
- improvement of river bed
- improvement and expansion
- improvement and betterments
- improvement trade for export
- improvement trade for import