improvement cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improvement cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvement cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvement cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improvement cost

    * kinh tế

    phí tổn cải tiến tài sản