improvement factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improvement factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvement factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvement factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improvement factor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ số cải tiến