improvement account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improvement account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvement account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvement account.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improvement account

    * kinh tế

    tài khoản phí cải tiến