improvement of soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
improvement of soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvement of soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvement of soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
improvement of soil
* kỹ thuật
sự cải tạo đất
Từ liên quan
- improvement
- improvement area
- improvement cost
- improvement bonds
- improvement trade
- improvement factor
- improvement notice
- improvement patent
- improvement account
- improvement of soil
- improvement expenses
- improvement threshold
- improvement of river bed
- improvement and expansion
- improvement and betterments
- improvement trade for export
- improvement trade for import