improvement area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improvement area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvement area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvement area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improvement area

    * kỹ thuật

    khu vực đang cải tạo

    cơ khí & công trình:

    vùng đất cải tạo