improvement trade for export nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
improvement trade for export nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvement trade for export giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvement trade for export.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
improvement trade for export
* kinh tế
mậu dịch gia công xuất khẩu
Từ liên quan
- improvement
- improvement area
- improvement cost
- improvement bonds
- improvement trade
- improvement factor
- improvement notice
- improvement patent
- improvement account
- improvement of soil
- improvement expenses
- improvement threshold
- improvement of river bed
- improvement and expansion
- improvement and betterments
- improvement trade for export
- improvement trade for import