identification number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identification number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identification number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identification number.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • identification number

    Similar:

    number: a numeral or string of numerals that is used for identification

    she refused to give them her Social Security number

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).